- Từ điển Anh - Việt
Tetrode
Mục lục |
/´tetroud/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) tetrôt, ống bốn cực
Chuyên ngành
Toán & tin
tetrode, đèn 4 cực
Điện tử & viễn thông
đầu bốn cực
đèn bốn cực
Giải thích VN: Đèn điện tử có bốn bộ phận là âm cực, dương cực, lưới khiển và lưới chắn.
Điện lạnh
tê-trốt
Kỹ thuật chung
đèn 4 cực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tetrode junction transistor
tranzito bốn cực có tiếp giáp, -
Tetrode transistor
tranzito bốn cực, tranzito tetrot, -
Tetrode tube
tetrot đèn bốn cực, -
Tetrodejunction transistor
chuyển tiếp bốn cực, -
Tetron bearing
gối têtrôn, -
Tetrophthalmos
quái thai hai đầu bốn mắt, -
Tetrose
tetroza, -
Tetroxide
tetroza, tetroxit, -
Tetter
/ ´tetə /, Danh từ: (y học) bệnh eczêma, -
Tetterous
Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh hắc lào; (thuộc) bệnh eczêma, -
Teucrium
cây tiêu kỳ teucrinum, -
Teuton
/ ´tju:tən /, Danh từ: người giec-manh, người Đức, -
Teutonic
/ tju:'tɒnik /, Tính từ: (thuộc) các dân tộc giéc-manh (tức là Ăng-lô xắc-xông, hà lan, Đức và... -
Tewel
kênh dẫn khói, lỗ thông gió, -
Tewfikose
đường lactosa của sữa trâu, -
Texas type coring bit
mũi khoan lõi kiểu texas (mỹ), -
Texedo
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo ximôckinh ( (viết tắt) tux), -
Texrope
đai thang, curoa hình thang, -
Text
/ tɛkst /, Danh từ: nguyên văn, nguyên bản (của một tài liệu, tác giả..), bản văn, bài đọc,... -
Text-editing system
hệ soạn thảo văn bản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.