- Từ điển Anh - Việt
Textbook
Mục lục |
/'teksbuk/
Thông dụng
Danh từ
Sách giáo khoa (như) text
Chuyên ngành
Toán & tin
sách giáo khoa
Xây dựng
sách chữ
Kinh tế
sách giáo khoa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assigned text , class book , course book , primer , reader , required reading , schoolbook , workbook
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Textiform
dạng mô, dạng lưới, -
Textile
/ 'tekstail /, Tính từ: dệt, có sợi dệt được, Danh từ: ( số nhiều)... -
Textile chemicals
hàng sợi hóa học, -
Textile fabrics
hàng dệt, sản phẩm dệt, -
Textile factory
nhà máy dệt, -
Textile floor covering
lớp thảm phủ sàn, -
Textile glass fiber
sợi thủy tinh dệt, -
Textile glass fibre
sợi thủy tinh dệt, -
Textile industry
ngành công nghiệp dệt, kỹ nghệ dệt, công nghiệp dệt, -
Textile labeling
sự gắn nhãn ngành dệt, -
Textile materials
nguyên liệu dệt, -
Textile oil
dầu sợi, -
Textile store
cửa hàng đồ dệt, -
Textiles
, -
Textiles Surveillance Body
cơ quan giám thị hàng dệt, -
Textoblastic
tạo mô, tái sinh, -
Textoma
u mô khác biệt, -
Textual
/ 'tekst∫uəl /, Tính từ: (thuộc) nguyên văn, (thuộc) nguyên bản; trong nguyên văn, trong nguyên bản,... -
Textual data
dữ liệu nguyên bản, -
Textual data (information)
dữ liệu ký tự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.