- Từ điển Anh - Việt
Texture fixation
Xem thêm các từ khác
-
Texture of wood
vân gỗ, -
Texture paint
sơn tạo vân, -
Texture paint (textured paint)
sơn tạo vân, -
Texture painting
sự sơn trang trí, -
Textured
/ ´tekstʃəd /, tính từ, (nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ, textured wallpaper, giấy dán tường ráp (tức... -
Textured carpet
thảm có cấu trúc, thảm có thớ dệt, -
Textured plaster
mặt trát trang trí, -
Textured surface
mặt trang trí, -
Textureless
Tính từ: không có kết cấu, vô định hình, -
Texturing
chất tạo gai, sự kiến tạo, -
Texturing binder (coarse)
chất tạo gai to, -
Texturing binder (fine)
chất tạo gai mịn, -
Texturize
chế biến đến độ đặc nhất định, tăng nhất định, -
Textus
mô, -
Teâte-aø-teâte
danh từ cuộc nói chuyện tay đôi, -
Thai
/ tai /, Danh từ: người thái, tiếng thái, Tính từ: (thuộc) thái lan,... -
Thai Internation Airways
công ty hàng không thái, -
Thai International Airways
công ty hàng không thái, -
Thailand
/ ´tail¸lænd /, Quốc gia: vị trí: vương quốc thái lan (hay còn gọi là xiêm), là một quốc gia... -
Thailander
Danh từ: người thái lan, người thái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.