Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Điện truyền tải

(37509 từ)

  • sự chuyển sang tàu khác (tải trọng), sự gửi chuyển tiếp,
  • / ´skai¸dʒæk /, Giao thông & vận tải: kẻ cướp máy...
  • biển (đóng tàu),
  • côngtenơ vận tải,
  • côngtenơ vận tải,
  • mỏ đốt kiểu xung, vòi rồng chữa cháy,
  • / ba:t /, danh từ, số nhiều bahts, .baht, bạt (tiền thái lan),
  • sự phân đợt, sự phân lượng, sự phân mẻ, định liều lượng, sự nhóm thành lô,...
  • giữa hai boong tàu,
  • / ´bɔndiη /, Xây dựng: cách câu gạch, cách xây, cách...
  • phi trung gian hóa, sự phi trung gian hóa,
  • viết tắt, viện trưởng viện công tố ( director of public prosecutions),
  • xả nước [sự xả nước], giải ngân, sự hạ thấp mực nước, 1. sự hạ mức nước...
  • đồng tiền châu Âu, ngoại tệ châu Âu, eurocurrency market, thị trường các đồng tiền...
  • / et setərə /, vân vân ( v. v) ( et cetera),
  • máy đẩy lao (thiết bị trên boong),
  • buýt ray,
  • / ai'bi ɑ:di /, Danh từ: (viết tắt) ngân hàng quốc tế...
  • / ´hedʒiη /, Kinh tế: nghiệp vụ đối xứng, nghiệp vụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top