Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Thực vật

(6045 từ)

  • Danh từ: (sinh học) bruxin, bruxin, bruxin,
  • / fə:´mentə /, Danh từ: chất gây men; thùng gây men,
  • Danh từ: (hoá học) mantaza, mantaza, enzyme có trong nước...
  • / bæk'tiəri'ɔ:stæt /, Danh từ: chất kìm hãm vi khuẩn,...
  • / ´mæʃə /, Danh từ: kẻ hay tán gái, máy nghiền, máy...
  • Danh từ: sự mổ súc vật để làm thịt; sự sát sinh,...
  • / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..);...
  • Danh từ: (hoá học) glyxin, glixin, glyxin, glixin,
  • / kelp /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, tro tảo bẹ,...
  • sự luyện cục, kết cục, sự nướng bánh, dính kết, đóng bánh, sự đóng bánh, sự...
  • / la:d /, Danh từ: mỡ lợn, Ngoại...
  • / ´sɔ:ltiη /, Danh từ: sự ướp muối; sự phun muối;...
  • / di´kæfi¸neitid /, Tính từ: Được lọc hết chất cafêin,...
  • / ´kɔnsən¸treitid /, Tính từ: tập trung, (hoá học) cô...
  • / ´fə:kin /, Danh từ: thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...),...
  • photpholipit, lipid có chứa nhóm phosphat,
  • Ngoại động từ: bọc chặt bằng vải thun, sự bọc co,...
  • / ´a:ftə¸teist /, Danh từ: dư vị, Thực...
  • / ´ouvə¸raip /, Tính từ: chín nẫu, Thực...
  • sự sản xuất đường, quá trình sản xuất đường, sự để đống đường, sự đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top