- Từ điển Anh - Việt
The outward man
Xem thêm các từ khác
-
The oval
, -
The owner
Thành Ngữ:, the owner, (từ lóng) thuyền trưởng -
The patter of tiny feet
Thành Ngữ:, the patter of tiny feet, (đùa cợt) tiếng trẻ con (đứa trẻ sắp chào đời) -
The pen is mightier than the sword
Thành Ngữ:, the pen is mightier than the sword, (tục ngữ) ngòi bút mạnh hơn gươm giáo -
The penny drop
Thành Ngữ:, the penny drop, hiểu ra, sáng trí ra -
The pick of the basket
Thành Ngữ:, the pick of the basket, những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái... -
The plot thickens
Thành Ngữ:, the plot thickens, chuyện đâm ra ly kỳ -
The point of no return
Thành Ngữ:, the point of no return, di?m b?t kh? vãn h?i -
The poor man's somebody/something
Thành Ngữ:, the poor man's somebody / something, hạng nhì -
The pot calling the kettle black
Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình,... -
The pot calls the kettle black!
lương ngắn lại chê trạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm, -
The present day
Thành Ngữ:, the present day, thời nay, thời đại ngày nay -
The presidential elections were democratically organized
Thành Ngữ:, the presidential elections were democratically organized, cuộc bầu cử tổng thống được tổ... -
The pricks (twinges, qualms, worm) of conscience
Thành Ngữ:, the pricks ( twinges , qualms , worm ) of conscience, prick ( twinge, qualm, worm) -
The primrose path
Thành Ngữ:, the primrose path, như primrose -
The primrose path (way)
Thành Ngữ:, the primrose path ( way ), con đường truy hoan hưởng lạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.