- Từ điển Anh - Việt
Theobromine
/¸θiou´broumi:n/
Hóa học & vật liệu
dimetylxantin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Theocracy
/ θi':ɒkrəsi /, Danh từ: (triết học) chính trị thần quyền (chế độ cai trị của các tăng lữ... -
Theocrat
/ ´θi:ou¸kræt /, danh từ, kẻ cai trị bằng thần quyền, người tin ở chủ nghĩa thần quyền, -
Theocratic
/ ¸θiou´krætik /, tính từ, (triết học) (thuộc) chính trị thần quyền, -
Theocratical
/ ¸θiou´krætikl /, như theocratic, -
Theodolite
/ θi'ɔdəlait /, Danh từ: máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng... -
Theodolite level
máy kinh vĩ độ cao, máy kinh vĩ đo cao, máy kinh vĩ thủy chuẩn, máy đo cao trình, -
Theodolite measurement
đo bằng máy kinh vĩ, -
Theodolite measurement/surveying
đo bằng máy kinh vĩ, -
Theodolite method
phương pháp đo vẽ bằng máy kinh vĩ, -
Theodolite polygon
đa giác kinh vĩ, đường (nhánh) chuyển tiếp, -
Theodolite surveying
đo bằng máy kinh vĩ, -
Theodolite traverse
đường chuyền kinh vĩ, đường chuyền teôđôlit, đường sườn kinh vĩ, -
Theodolite with photographic recording
máy kính vĩ ghi hình, -
Theogonic
Tính từ: thuộc thần hệ, -
Theogony
/ θi´ɔgəni /, Danh từ: thần hệ, -
Theolatry
Danh từ: sự thờ cúng thánh thần, -
Theologian
/ ,θiə'ləudʒən /, Danh từ: nhà thần học; chuyên gia về thần học, người nghiên cứu về thần... -
Theologic
Tính từ: (thuộc) thần học, theologic argument, một lý lẽ thần học, a theologic college, một trường... -
Theological
/ ,θiə'lɒdʒikl /, như theologic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:... -
Theologize
Nội động từ: lập luận theo thần học, nghiên cứu về thần học,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.