- Từ điển Anh - Việt
Theorem of virtual displacement
Xem thêm các từ khác
-
Theorem prover
bộ chứng minh định lý, -
Theorems
, -
Theoretic
/ ¸θiə´retik /, Tính từ: (thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết; liên quan đến lý thuyết... -
Theoretic(al)
Toán & tin: (thuộc) lý thuyết, -
Theoretical
/ ,θiə'retikl /, như theoretic, Cơ - Điện tử: (adj) lý thuyết, thuộc lý thuyết, Kỹ... -
Theoretical Arrival Time (TAT)
thời gian tới theo lý thuyết, -
Theoretical Atomic, Molecular, and Optical Physics Community (TAMOC)
cộng đồng các nhà vật lý lý thuyết về quang học, phân tử và nguyên tử, -
Theoretical Carnot value
hệ số carnot lý thuyết, hệ số lạnh carnot lý thuyết, -
Theoretical Maximum Residue Contribution
dư lượng tối đa được chấp nhận trên lý thuyết, lượng thuốc trừ sâu tối đa trên lý thuyết có trong thực đơn hàng... -
Theoretical air
lượng khí tiêu chuẩn, -
Theoretical analysis
sự phân tích lý thuyết, -
Theoretical astronomy
thiên văn học lý thuyết, -
Theoretical capacity
năng suất lý thuyết, -
Theoretical ceiling
trần bay lý thuyết, -
Theoretical chemistry
hóa học lý thuyết, -
Theoretical concept
khái niệm lý thuyết, -
Theoretical curve
đường cong lý thuyết, -
Theoretical density (TD)
mật độ lý thuyết, -
Theoretical displacement
thể tích hút lý thuyết, thể tích quét lý thuyết, -
Theoretical draft
đồ án lý thuyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.