- Từ điển Anh - Việt
Theory of fields
Xem thêm các từ khác
-
Theory of filtration
lý thuyết thấm, -
Theory of free trade
thuyết mậu dịch tự do, -
Theory of function
lý thuyết hàm, theory of function of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức -
Theory of function of a complex variable
lý thuyết hàm biến phức, -
Theory of functions
lý thuyết hàm, theory of functions of a complex variable, lý thuyết hàm biến phức, theory of functions of a real variable, lý thuyết hàm... -
Theory of functions of a complex variable
lý thuyết hàm biến phức, -
Theory of functions of a real variable
lý thuyết hàm biến thực, -
Theory of grid structures
cơ học các hệ thanh, -
Theory of group
lý thuyết nhóm, -
Theory of heat death of universe
lý thuyết chết nhiệt của vũ trụ, -
Theory of infinite series
lý thuyết chuỗi vô hạn, -
Theory of information
lý thuyết thông tin, -
Theory of international values
thuyết giá trị quốc tế, -
Theory of irrational numbers
lý thuyết vô tỷ, -
Theory of limit equilibrium
lý thuyết cân bằng giới hạn, lý thuyết cân bằng giới hạn, -
Theory of limit states of stress
lý thuyết bền ứng suất, lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn, -
Theory of limit strength
lý thuyết sức bền giới hạn, -
Theory of limit stress state of soils
lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất, -
Theory of limiting stress state of soil
lý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất, -
Theory of linear creep
lý thuyết từ biến tuyến tính, lý thuyết từ biến tuyến tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.