- Từ điển Anh - Việt
Thermal-imaging tube
Xem thêm các từ khác
-
Thermal-liquid system
hệ thống chất lỏng gia nhiệt, -
Thermal-shock resistance
sức chống va đập- nhiệt, sức chịu va đập - nhiệt, -
Thermal Impulse Response (TIR)
đáp ứng xung nhiệt, -
Thermal InfraRed (TIR)
tia hồng ngoại nhiệt, -
Thermal Infrared Multispectral Scanner (TIMS)
bộ quét đa phổ hồng ngoại nhiệt, -
Thermal Pollution
Ô nhiễm nhiệt, nước nóng thải ra từ các quá trình công nghiệp có thể gây chết hoặc làm tổn thương sinh vật thủy sinh. -
Thermal Protection System (TPS)
hệ thống chống nhiệt, -
Thermal Stratification
sự phân tầng nhiệt, sự tạo thành các tầng nhiệt khác nhau trong hồ hoặc hồ chứa nước. -
Thermal System Insulation
sự cách ly hệ thống nhiệt (tsi), vật liệu chứa amiăng được đặt trong đường ống, máy móc phụ, nồi hơi, khoá nòng,... -
Thermal Watt
watt nhiệt, -
Thermal absorption
hấp thụ nhiệt, sự hấp thụ nhiệt, -
Thermal activation
sự kích hoạt nhiệt, -
Thermal addition
gia nhiệt, gia nhiệt, -
Thermal adjunct
chất thêm vào làm giảm chế độ tiệt trùng, -
Thermal ageing
sự hóa già (do) nhiệt, sự ngưng kết hấp nóng, sự lão hóa do nhiệt, sự hóa già do nhiệt, -
Thermal agitation
chuyển động nhiệt, sự chuyển động nhiệt (hỗn độn), chuyển động nhiệt (hỗn độn), -
Thermal alkylation
ankyl hóa nhiệt, -
Thermal ammeter
ampe kế dây nhiệt, ampe kế nhiệt, -
Thermal analysis
sự phân tích nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.