- Từ điển Anh - Việt
Thermal insulated container
Mục lục |
Xây dựng
côngtenơ bảo ôn
Điện lạnh
côngtenơ cách nhiệt (bảo ôn)
Xem thêm các từ khác
-
Thermal insulated enclosure
lớp bọc cách nhiệt, -
Thermal insulating material
chất cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, -
Thermal insulation
lớp cách nhiệt, phương pháp cách nhiệt, sự cách điện, sự cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, cách nhiệt, thermal insulation... -
Thermal insulation construction
kết cấu cách nhiệt, thiết kế cách nhiệt, -
Thermal insulation index
chỉ số cách nhiệt, -
Thermal insulation material
vật liệu cách nhiệt, thermal insulation material plant, nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt -
Thermal insulation material plant
nhà máy (sản xuất) vật liệu cách nhiệt, -
Thermal insulation properties
tính chất cách nhiệt, -
Thermal insulation requirements
những yêu cầu cách nhiệt, những yêu cầu về cách nhiệt, -
Thermal insulation slab
tấm cách nhiệt, -
Thermal insulation work
công tác cách nhiệt, -
Thermal insulator
vật cách nhiệt, -
Thermal isolation
lớp bảo ôn, lớp bọc cách nhiệt, -
Thermal jet engine
động cơ nhiệt phản lực, động cơ phản lực nhiệt, -
Thermal lag
độ trễ nhiệt, quán tính nhiệt, -
Thermal lagging
vật liệu cách nhiệt, -
Thermal limit
giới hạn nhiệt, -
Thermal link
cầu nối nhiệt, sự liên kết nhiệt, -
Thermal load
phụ tải nhiệt, sự ô nhiễm nhiệt, tải trọng nhiệt, -
Thermal loss
sự hao nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.