- Từ điển Anh - Việt
Thermistor thermometer
Mục lục |
Đo lường & điều khiển
nhiệt kế nhiệt điện trở
nhiệt kế tecmisto
nhiệt kế thermistor
Kỹ thuật chung
nhiệt kế bán dẫn
nhiệt kế điện trở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thermit
Danh từ: (kỹ thuật) nhiệt nhôm, chất điện nhôm, tecmit, nhiệt nhôm, nhiệt nhôm, cast-iron thermit,... -
Thermit (e)
hợp kim técmit, -
Thermit (e) mixture
hỗn hợp nhiệt nhôm, -
Thermit weld
hàn nhiệt nhôm, -
Thermit welding
sự hàn bằng nhiệt (nhôm), sự hàn (bằng) nhiệt nhôm, -
Thermite
/ ´θə:mait /, như thermit, Hóa học & vật liệu: chất nhiệt nhôm, Kỹ... -
Thermite joint
mối hàn nhiệt nhôm, -
Thermite welding
hàn nhiệt nhôm, -
Thermo
, -
Thermo-
hình thái ghép ở các thuật ngữ ghép; chỉ nhiệt; nóng:, thermochemistry nhiệt hoá học;, thermonuclear thuộc hạt nhân nóng;, thermotechnics... -
Thermo-acoustic ceiling
trần cách âm và nhiệt, -
Thermo-aesthesia
cảm giác nhiệt, -
Thermo-analgesia
(chứng) mất cảm đau nhiệt, -
Thermo-analysis
phân tích nhiệt, phép phân tích nhiệt, -
Thermo-anesthesia
(chứng) mất cảm nhiệt, -
Thermo-battery
Danh từ: (điện) pin nhiệt điện, -
Thermo-couple
/ ´θə:mou¸kʌpl /, danh từ, (điện học) cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu, -
Thermo-diffusion
sự khuếch tán nhiệt, -
Thermo-dynamic (al)
nhiệt động lực, -
Thermo-electric
thuộc nhiệt điện, nhiệt điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.