- Từ điển Anh - Việt
Thermoelectric chilled food storage box
Xem thêm các từ khác
-
Thermoelectric chiller
bộ làm lạnh pilter, bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, thiết bị lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric chilling
làm lạnh (theo hiệu ứng) peltier, làm lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric cold production
sản xuất lạnh (nhờ hiệu ứng) nhiệt điện, -
Thermoelectric conversion
sự biến đổi nhiệt điện, -
Thermoelectric converter
bộ biến đổi nhiệt, bộ biến đổi nhiệt điện, -
Thermoelectric cooler
bộ làm lạnh bởi hiệu ứng nhiệt, -
Thermoelectric cooling
làm lạnh (theo hiệu ứng) peltier, sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric cooling element, phần tử làm... -
Thermoelectric cooling apparatus
bộ làm lạnh peltier, máy lạnh nhiệt điện, thiết bị lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric cooling couple
cặp nhiệt điện làm lạnh, -
Thermoelectric cooling element
phần tử làm lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric cooling panel
tấm làm lạnh nhiệt điện, -
Thermoelectric couple
hỏa nhiệt kế ngẫu, cặp nhiệt điện, nhiệt ngẫu, -
Thermoelectric current
dòng nhiệt điện, -
Thermoelectric effect
hiệu ứng nhiệt điện, hiệu ứng nhiệt điện, -
Thermoelectric energy
năng lượng nhiệt điện, -
Thermoelectric freezer unit
tổ máy kết đông nhiệt điện, -
Thermoelectric generator
máy phát nhiệt điện, -
Thermoelectric heat exchange device
thiết bị trao đổi nhiệt điện, thiết bị trao đổi nhiệt peltier, -
Thermoelectric heat exchanger
thiết bị trao đổi nhiệt điện, thiết bị trao đổi nhiệt peltier, -
Thermoelectric heating
làm lạnh cặp nhiệt điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.