- Từ điển Anh - Việt
Thermotaxis
Xem thêm các từ khác
-
Thermotechnics
Danh từ, số nhiều dùng như số ít: kỹ thuật nhiệt, kỹ thuật nhiệt, môn kĩ thuật nhiệt, -
Thermotherapy
/ ¸θə:mou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa (bệnh) bằng nhiệt, Y học:... -
Thermotic
Tính từ: thuộc nhiệt, -
Thermotics
nhiệt học, -
Thermotolerant
dung nạp nhiệt, -
Thermotonometer
nhiệt trương lực cơ kế, -
Thermotoxin
nhiệt độc tố, -
Thermotracheotomy
(thủ thuật ) mở khí quản dùng nhiệt, -
Thermotropism
Danh từ: tính hướng nhiệt, sự hướng nhiệt, -
Thermovalve
van điều chỉnh theo nhiệt độ đặt trước (ổn nhiệt), van nhiệt, van ổn nhiệt, -
Thermovoltmeter
von kế nhiệt, -
Thermowell
hộp đo nhiệt, lỗ đo nhiệt (ở thùng hoặc bể chứa), -
Theroid
/ ´θiərɔid /, tính từ, như cầm thú, -
Theroid degeneration
thóai hóa kiểu cầm thú, -
Theromorph
dạng thú, -
Therterminal wax printer
máy in sáp nhiệt, -
Thesauri
Danh từ số nhiều của .thesaurus: như thesaurus, -
Thesaurismosis
bệnh tích tụ, -
Thesaurosis
tình trạng tích tụ, -
Thesaurus
/ θɪsɔː.rəs /, Danh từ, số nhiều .thesauri, thesauruses: đồng nghĩa, từ điện gần nghĩa (xếp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.