- Từ điển Anh - Việt
These
Xem thêm các từ khác
-
These are excrutiatingly bitter experiences
Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng -
These boys are distantly related
Thành Ngữ:, these boys are distantly related, những thằng bé này có họ xa với nhau� -
These products are exclusively designed for the blind
Thành Ngữ:, these products are exclusively designed for the blind, các sản phẩm này dành riêng cho người... -
Theses
Danh từ số nhiều của .thesis: như thesis, -
Thesis
/ 'θi:sis /, Danh từ, số nhiều .theses: luận đề, luận điểm, luận cương, luận văn, luận... -
Thespian
/ ´θespiən /, Tính từ: ( thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch, Danh... -
Theta
theta (q), -
Theta-function
Toán & tin: hàm têta, -
Theta function
hàm teta, -
Theta pinch
chỗ thắt theta, hiệu ứng bóp, -
Theta polarization
phân cực theta, -
Thetagram
giản đồ nhiệt động, -
Thetic
Tính từ: (pháp lý) không được chống án, dứt khoát; quyết đoán; không được cãi lại, -
Theurgic
/ θi:´ə:dʒik /, thuộc ma thuật; có phép lạ; thần diệu; mầu nhiệm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Theurgical
/ θi:´ə:dʒikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, fey , magical , talismanic , thaumaturgic , thaumaturgical , theurgic... -
Theurgy
/ ´θi:¸ə:dʒi /, Danh từ: phép màu nhiệm, phép thần thông, yêu thuật, Từ... -
Thevenin's theorem
định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin, -
Thew
Danh từ số nhiều: cơ; bắp thịt; gân, sức mạnh tinh thần; phẩm cách; nhân cách, Từ... -
Thewless
Tính từ: không có bắp thịt; không có gân cốt, yếu đuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.