- Từ điển Anh - Việt
Thiamin
Xem thêm các từ khác
-
Thiaminase
tiaminaza (men), -
Thiamine
Danh từ, cũng thiamin: sinh tố b, thiamin, -
Thiazole
thiazon, -
Thiazoline
đihyđrọthiazon, -
Thick
/ θik /, Tính từ: dày; đậm, to, mập, Đặc, sền sệt, không chảy dễ dàng, dày đặc, rậm, rậm... -
Thick-and-thin
Tính từ: kiên định; trung thành; không lay chuyển được, thick-and-thin friend, người bạn trung thành -
Thick-coated electrode
điện cực (phủ) mỏng, que hàn bọc thuốc mỏng, -
Thick-deposit
trầm tích dày, -
Thick-film
màng dày, -
Thick-film circuit
mạch màng dày, -
Thick-headed
/ ¸θik´hedid /, tính từ, ngu ngốc, đần độn, -
Thick-skinned
/ ´θik¸skind /, Tính từ: có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, mặt dày, không biết nhục,... -
Thick-skulled
/ ´θik¸skʌld /, tính từ, ngu si, đần độn, -
Thick-split graft
mảnh ghép datách dày, -
Thick-walled
/ ´θik¸wɔ:ld /, Cơ khí & công trình: thành dày, Xây dựng: có tường... -
Thick-walled bearing liner
máng lót ổ trục thành mỏng, -
Thick-walled cylinder
ống trụ (thành) dày, ống dày, -
Thick-walled structure
kết cấu dày, -
Thick-walled tube
ống thành dày, -
Thick-witted
/ ´θik¸witid /, như thick-skulled, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded , dense , doltish , dumb , hebetudinous...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.