- Từ điển Anh - Việt
Thickened edge slab
Xem thêm các từ khác
-
Thickened slime
bùn quặng cô đặc, -
Thickener
/ ´θikənə /, Hóa học & vật liệu: chất cô đặc, chất làm dầy (vỏ bùn), chất làm đông... -
Thickening
/ ´θikəniη /, Danh từ: sự dày đặc, chất (vật) làm cho đặc (xúp...), chỗ đông người; chỗ... -
Thickening ability
khả năng làm đặc, -
Thickening agent
chất để làm keo, tác nhân làm đặc, chất làm đặc, -
Thickening cone
nón lèn chặt, -
Thickening machine
máy bào gỗ, -
Thickening time test
sự đo thời gian hóa đặc (của ximăng để đặt bơm), -
Thickening washer
vòng đệm bít, vòng đệm bít, -
Thickens
, -
Thicker
, -
Thickest
, -
Thickest value
giá trị tập trung đông nhất (trong thống kế), giá trị tập trung đồng nhất (trong thống kê), -
Thicket
/ 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake... -
Thickhead
/ ´θik¸hed /, Danh từ: người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, blockhead... -
Thickheaded
Tính từ: Đần độn; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, blockheaded... -
Thickish
Tính từ: hơi dày, hơi đặc, hơi rậm, hơi u ám (thời tiết), -
Thickly
dày; dày đặc; thành lớp dày, cứng; khó; mệt nhọc; khó khăn; nặng nề, -
Thickness
/ ´θiknis /, Danh từ: tính chất dày, tính chất dày đặc, tính chất rậm rạp; mức độ dày đặc,... -
Thickness calender
máy cán chiều dày,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.