- Từ điển Anh - Việt
Thirst-provoking diet
Xem thêm các từ khác
-
Thirst-quenching
sự giải khát, -
Thirst cure
trị liệu giảm uống, -
Thirst for something
Thành Ngữ:, thirst for something, thèm khát, khao khát cái gì -
Thirsted
, -
Thirstily
Phó từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát, ham muốn mạnh mẽ,... -
Thirsty
/ ´ˈθɜːrsti /, Tính từ: khát, cảm thấy khát, (thông tục) gây ra khát, làm cho khát, khao khát,... -
Thirteen
/ ´θə:´ti:n /, Tính từ: mười ba, Danh từ: số mười ba ( 13),Thirteener
Danh từ: con số thứ 13, Đồng si-linh airơlân,Thirteenth
/ ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày...Thirteith
Toán & tin: thứ ba mươi (30); một phần ba mươi,Thirties
/ ´θə:´ti:z /, danh từ số nhiều, những con số từ 30 đến 39, ( the thirties) những năm 30 (của (thế kỷ)), tuổi từ 30 đến...Thirtieth
/ ´θə:tiəθ /, Tính từ: thứ ba mươi, Danh từ: một phần ba mươi,...Thirtieth peak hour
giờ cao điểm thứ 30,Thirty
/ 'θə:ti /, Tính từ: ba mươi, Danh từ: số ba mươi ( 30), ( số nhiều)...Thirty-Share Index
chỉ số ba mươi cổ phiếu,Thirty-day visible supply
cung ứng rõ rệt, nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày,Thirty-day wash rule
quy tắc bỏ đi ba mươi ngày, quy tắc trước sau 30 ngày,This
/ ðis /, Tính từ chỉ định, số nhiều .these: này, Đại từ chỉ định,...This apartment is blessedly airy
Thành Ngữ:, this apartment is blessedly airy, căn hộ này thoáng mát quá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.