- Từ điển Anh - Việt
Thoriated tungsten filament
Xem thêm các từ khác
-
Thoric
thori, -
Thorite
Danh từ: (khoáng chất) torit, -
Thorium
/ ´θɔriəm /, Danh từ: (hoá học) thori, Y học: chất đồng vị phóng... -
Thorium high temperature reactor
lò phản ứng thori nhiệt độ cao, -
Thorium series
dãy thori, -
Thoriveitite
tôi, -
Thorn
/ /θɔ:n/ /, Danh từ: gai (trên cây), bụi gai, ( (thường) trong từ ghép) cây có gai, cây bụi có gai,... -
Thorn-apple
/ ´θɔ:n¸æpl /, danh từ, quả táo gai, quả cà độc dược, -
Thorn-bush
/ ˈθɔrnˌbʊʃ /, Danh từ: bụi gai, -
Thornback
/ ´θɔ:n¸bæk /, Danh từ: (động vật học) cá đuối, con rạm, -
Thorniness
/ ´θɔ:ninis /, danh từ, tính có gai, (nghĩa bóng) tính gai góc, tính khó khăn, tính hắc búa, -
Thornless
/ ´θɔ:nlis /, tính từ, không có gai, không khó khăn, dễ dàng, -
Thorns
, -
Thorny
/ ´θɔ:ni /, Tính từ: có gai; nhiều gai, (nghĩa bóng) gai góc, hóc búa; gây khó khăn, gây bất hoà,... -
Thorough
/ 'θʌrə /, Tính từ: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt, cẩn thận;... -
Thorough burning
nung hoàn toàn, -
Thorough drying
hong khô hoàn toàn, -
Thorough repair
đại tu, -
Thoroughbred
Tính từ: (thuộc) giống thuần chủng, có nòi (động vật, nhất là ngựa), (nghĩa bóng) dũng cảm,... -
Thoroughfare
/ ´θʌrə¸fɛə /, Danh từ: Đường phố lớn, đường lớn, Giao thông &...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.