- Từ điển Anh - Việt
Thread angle
Xem thêm các từ khác
-
Thread bottom
chân ren, -
Thread bulging
đường kính ren, -
Thread calipers
thước (cặp) đo ren, -
Thread callipers
thước cặp đo ren, -
Thread chaser
dao (cắt) ren, dao cắt ren, lược ren, dao cắt ren, lược ren, -
Thread chasing
sự cắt ren (bằng lược ren), -
Thread checking equipment
dụng cụ kiểm tra ren, thiết bị kiểm tra ren, -
Thread comparator
thiết bị so ren, dial reading screw thread comparator, thiết bị so ren có thang số -
Thread components
chi tiết có ren, -
Thread contour
dạng ren, -
Thread counter
bộ đếm sợi, -
Thread crest
đỉnh ren, đỉnh ren, -
Thread cutter
dao cắt ren, ren [máy ren đinh ốc], dao cắt ren, sự cắt ren, -
Thread cutting
tiện đường ren, tiện răng vít, sự cắt ren, -
Thread cutting machine
máy cắt ren, -
Thread cutting oil
dầu cắt ren, dầu tiện ren, -
Thread cutting tool
dụng cụ cắt ren, -
Thread dial indicator
đường kính ren, -
Thread diameter
đường kính ren, nominal (thread) diameter, đường kính (ren) định mức -
Thread dimensioning
sự định kích thước ren,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.