- Từ điển Anh - Việt
Threaded sleeve anchorage
Xem thêm các từ khác
-
Threaded socket end
đầu ống nối (có) ren (thiết bị gia công chất dẻo), -
Threaded stud
bulông định cữ, vít cấy, vít cấy, bulông định cữ, -
Threaded tree
cây xâu chuỗi, cây liên kết, -
Threaded tube
ống khía ren, -
Threader
/ 'θredə /, Danh từ: người xâu (kim, hột ngọc), (kỹ thuật) máy ren (đinh ốc), Xây... -
Threading
/ θrediη /, Cơ khí & công trình: mắc dây vào, Hóa học & vật liệu:... -
Threading dial
bộ tiện răng tự động, -
Threading die
bàn ren, bàn ren, dao cắt ren, đầu cắt ren, -
Threading lathe
máy tiện ren, máy cắt ren, máy tiện răng ốc, máy tiện ren, -
Threading machine
đồ gá tarô máy, máy tiện ren vít, máy cắt ren, máy kéo sợi kim khí, máy lăn ren, máy cắt ren, máy tiện ren, -
Threading of paper
sự đưa giấy vào, sự nạp giấy, -
Threading speed
tốc độ cắt ren, -
Threading tool
dụng cụ cắt ren, -
Threadlike
/ 'θredlaik /, sóng [dạng sóng], Tính từ: giống một sợi chỉ; dài và mảnh, Từ... -
Threads
, -
Threadworm
/ ´θred¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) giun kim, Kỹ thuật chung:... -
Thready
/ ´θredi /, Tính từ: nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi, -
Thready pulse
mạch chỉ, -
Threapeutic pneumothorax
bơm khí màng phổi, -
Threat
/ θret /, Danh từ: sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, mối đe doạ (người, vật được coi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.