- Từ điển Anh - Việt
Three-dimensional model
Xem thêm các từ khác
-
Three-dimensional module
môđun ba chiều, một căn nhà đúc sẵn, -
Three-dimensional motion
chuyển động không gian, -
Three-dimensional net structure
cấu tạo lưới ba chiều, -
Three-dimensional polymer
chất pôlyme ba chiều, -
Three-dimensional portable formwork
ván khuôn di động 3 chiều, -
Three-dimensional profiling
sự chép hình khối, -
Three-dimensional projection
phép chiếu trên ba chiều, -
Three-dimensional seepage flow
dòng chảy thấm ba chiều, -
Three-dimensional seepage test
thí nghiệm thấm ba chiều, -
Three-dimensional space
không gian ba chiều, không gian ba chiều, -
Three-dimensional state of stress
trạng thái ứng suất ba chiều, -
Three-dimensional state of stresses
trạng thái ứng suất 3 chiều, trạng thái ứng suất khối, -
Three-dimensional state of tension
trạng thái ứng suất khối, trạng thái ứng suất không gian, -
Three-dimensional stress
(trạng thái) ứng suất thể tích, ứng suất 3 chiều, ứng suất khối, three-dimensional stress distribution, sự phân bố ứng suất... -
Three-dimensional stress distribution
sự phân bố ứng suất khối, -
Three-dimensional structure
kết cấu không gian, kết cấu không gian, -
Three-dimensional structures
kết cấu ba chiều, kết cấu bể chứa, kết cấu không gian, -
Three-dimensional system
hệ ba chiều, hệ không gian, thin-walled three-dimensional system, hệ không gian thành mỏng, three-dimensional system of modular planes, hệ... -
Three-dimensional system of forces
hệ lực không gian, -
Three-dimensional system of modular planes
hệ không gian các mặt phẳng môđun,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.