- Từ điển Anh - Việt
Threefold
Mục lục |
/´θri:f¸ould/
Thông dụng
Tính từ & phó từ
Gấp ba lần
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gấp ba
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Threefold stand
giá ba chân, -
Threepence
/ ´θrepəns /, Danh từ: số tiền ba penni (nhất là trước đây), -
Threepenny
/ ´θripəni /, Tính từ: giá ba penni, có giá trị ba penni (đồ vật), (nghĩa bóng) hèn kém, đáng... -
Threepenny bit
Danh từ: Đồng tiền xưa của anh có giá trị ba penni, -
Threes
, -
Threescore
/ ´θri:´skɔ: /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) sáu mươi, -
Threesome
/ ´θri:səm /, Danh từ: nhóm ba người; bộ ba, trò chơi dành cho ba người, Từ... -
Thrembocytocrit
thể tích tiểu cầu kế, -
Threnetic
Tính từ: thuộc đám ma; thuộc tang lễ, buồn thảm; bi ai, -
Threnode
/ ´θrenəd /, bài điếu ca, ' •ri:n˜s, danh từ -
Threnody
/ 'θrinədi /, như threnode, Từ đồng nghĩa: noun, dirge , elegy , poem , requiem , song -
Threonine
amino axit thiết yếu, -
Threose
thép, -
Threpsis
dinh dưỡng, -
Threpsology
dinh dưỡng học, dinh dưỡng học, -
Threptic
(thuộc) dinh dưỡng 2 . (thuộc) nuôi nấng, -
Thresh
/ θreʃ /, Ngoại động từ: Đập (lúa) (như) thrash, Hình Thái Từ:... -
Threshed
, -
Threshed tobacco
thuốc lá dập, -
Thresher
/ ´θreʃə /, Danh từ: máy đập lúa; người đập lúa, (động vật học) cá nhám đuôi dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.