- Từ điển Anh - Việt
Threshold level
Xem thêm các từ khác
-
Threshold limit
giới hạn ngưỡng, giới hạn nhạy, -
Threshold limit value
giá trị giới hạn ngưỡng, trị số ngưỡng giới hạn, giá trị giới hạn ngưỡng, -
Threshold limit value (TLV)
nồng độ được phép cực đại, -
Threshold limit value in the free environment
giá trị giới hạn ngưỡng trong môi trường tự do, -
Threshold limit value in the workplace
giá trị giới hạn ngưỡng ở chỗ làm việc, -
Threshold logic
lôgic ngưỡng, high threshold logic (htl), lôgic ngưỡng cao -
Threshold luminance
độ chói ngưỡng, ngưỡng chói, -
Threshold margin
dung sai ngưỡng, -
Threshold noise
tiếng ồn do ngưỡng, -
Threshold of audibility
ngưỡng nghe, ngưỡng thềm nghe, ngưỡng nghe được, ngưỡng nghe thấy, ngưỡng thính giác, -
Threshold of chromatic perception
ngưỡng thụ cảm màu, -
Threshold of coagulation
ngưỡng keo tụ, ngưỡng keo tụ, -
Threshold of consciousness
ngưỡng ý thức, -
Threshold of detectability
ngưỡng phát hiện được, -
Threshold of feeling
ngưỡng cảm giác, -
Threshold of hearing
ngưỡng nghe được, -
Threshold of intelligibility degradation
ngưỡng suy giảm độ rõ phát âm, ngưỡng suy giảm độ rõ tiếng, -
Threshold of irritation
ngưỡng kích thích, -
Threshold of pain
ngưỡng chói tai, ngưỡng đau, -
Threshold of sensitivity
ngưỡng độ nhạy, ngưỡng nhậy cảm, ngưỡng khởi chuyển, ngưỡng nhạy, ngưỡng nhạy, ngưỡng nhạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.