- Từ điển Anh - Việt
Through highway
Xem thêm các từ khác
-
Through hole
lỗ xuyên, lỗ thông, lỗ thông qua, -
Through insulator
bầu xuyên, cái cách điện xuyên, sứ xuyên, -
Through invoicing
lấp hóa đơn chạy suốt, -
Through line
đường dây chuyển giao, đường truyền suốt, -
Through mortice
mộng thông suốt, -
Through passage
ngõ ngang, hành lang xuyên suốt, -
Through passageway
đường thông suốt, đường xuyên qua, -
Through passenger
khách đi suốt (trên tàu), -
Through perforation
sự khoan xuyên, -
Through plate girder
dầm bản có đường xe chạy dưới, -
Through rate
biểu giá suốt (đưa hàng tới đích kể cả chuyển tải), -
Through retort
bình cổ cong hai đầu, -
Through road
đường xuyên, đường chính, -
Through route
lộ trình xuyên suốt, -
Through service
nghiệp vụ chở suốt, -
Through shake
vết nứt xuyên suet, -
Through shipment
sự chở suốt, sự chở suốt từ đầu đến cuối, -
Through signal
tín hiệu đường thông, -
Through span
kết cấu nhịp cầu có xe chạy dưới, -
Through station
ga xép, ga dọc đường, trạm trung gian, ga dọc đường, ga xép, ga thông qua,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.