- Từ điển Anh - Việt
Through traffic
Mục lục |
Xây dựng
giao thông quá cảnh
Kỹ thuật chung
sự giao thông chuyển tiếp
sự giao thông quá cảnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Through train
đoàn tàu suốt, tàu hỏa chạy suốt, xe lửa chạy suốt, -
Through transmission
siêu âm kiểm tra, -
Through transport
vận tải suốt, vận tải toàn trình, vận tải toàn trình, vận tải suốt, -
Through truss
giàn xe chạy dưới, -
Through truss bridge
cầu giàn suất, -
Through truss spans
nhịp giàn chạy dưới, -
Through ventilation
sự thông gió xuyên suốt, -
Through wagon
tàu suốt, -
Throughly
/ ´θru:li /, phó từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly, -
Throughout
/ θru:'aut /, Phó từ và Giới tù: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) thoroughly, từ đầu đến cuối, khắp,... -
Throughput
/ ´θru:¸put /, Danh từ: số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian... -
Throughput Class Negotiation (TCN)
thương lượng về cấp lưu thoát, -
Throughput class
hạng lưu lượng, -
Throughput measuring instrument
dụng cụ đo lưu lượng, dụng cụ đo năng suất, -
Throughput per unit space throughput
sản lượng của một đơn vị thể tích, -
Throughput rate
tốc độ thông qua, -
Throughput time
thời gian thông qua, -
Throughs
sự sàng, vật lọt sàng, -
Throught-way valve
van thông, -
Throughway
/ ´θru:¸wei /, Danh từ: như motorway,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.