- Từ điển Anh - Việt
Thrower
Mục lục |
/´θrouə/
Cơ - Điện tử
Thiết bị phun, thiết bị ném
Thông dụng
Danh từ
Người ném, người vứt, người quăng, người liệng
(thể dục,thể thao) người ném bóng
Người chơi súc sắc
Người xe tơ
Người nắn hình đồ gốm, người trau đồ gốm (trên bàn quay)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thrower ring
vòng hắt dầu, -
Throwing
Danh từ: ném; vứt; quăng, bàn quay (nặn đồ gốm), sự xe tơ, sự xe sợi, sự xe tơ, -
Throwing-mill
Danh từ: xưởng dệt lụa, máy dệt lụa, -
Throwing-wheel
Danh từ: bàn quay (nặn đồ gốm), -
Throwing back into alignment
sự vỗ lùi cho thẳng (tường), -
Throwing chain
sự quấn xích quanh ống, -
Throwing machine
máy chèn lò, máy nén, -
Throwing the chain
sự quấn xiết xích (nối ống khoan), -
Throwing wheel
bánh cánh quạt thổi gió, -
Thrown side
cánh biên, -
Thrown wall
cánh biên (của đứt gãy), cánh treo, -
Throwout bearing
bạc đạn tách ly hợp (pich tê), -
Throwout fork or lever
cần tách ly hợp, -
Throws
, -
Thru
(từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) through, -
Thrum
/ θrʌm /, danh từ, Đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra), sợi to, sợi thô, ngoại động từ, dệ bằng đầu... -
Thrummed
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.