- Từ điển Anh - Việt
Thrush capacity
Xem thêm các từ khác
-
Thrust
/ θrΛst /, Danh từ: sự đẩy mạnh, sự xô đẩy, nhát đâm (dao găm, mũi kiếm), (quân sự) cuộc... -
Thrust-deduction ratio
hệ số giảm lực đẩy, hệ số hút (chân vịt), -
Thrust-reverse nozzle
vòi phun có van đảo chiều sức hút, -
Thrust-to-power ratio
tỷ số lực kéo - công suất, tỷ số lực kéo - công suất, -
Thrust/weight ratio
tỷ số giữa lực đẩy và trọng lượng tàu, -
Thrust (bearing) cap
nắp ổ chặn, -
Thrust at springer
lực xô ở mố vòm, -
Thrust augmenter
cấu tăng lực đẩy, ống tăng lực đẩy, thiết bị tăng lực đẩy, -
Thrust axis
trục đẩy, trục tổng, -
Thrust ball-bearing
ổ bi chặn, -
Thrust bearing
bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng,... -
Thrust bearing cap
nắp ổ chặn, -
Thrust block
khối chờm nghịch, cái chặn, khối nghịch chờm, khối tựa của đập vòm, gối chặn, gối chặn ống lót, mố nặng, ổ chặn,... -
Thrust borer
máy khoan ép ngang, máy khoan đẩy, -
Thrust collar
vòng mấu, vành tì, vành chặn, vòng chặn, vành tì, vòng chặn, vành tì, vành chặn, vành tì, vành tỳ, vòng chặn, -
Thrust component
thành phần lực đẩy, -
Thrust cone
mũi tàu đẩy, -
Thrust culture
nuôi cấy kim chọc sâu, -
Thrust cut-off
ngưỡng lực đẩy, sự tắc lực đẩy, -
Thrust cylindrical roller bearing
ổ đũa trụ chặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.