- Từ điển Anh - Việt
Thrust subsystem
Xem thêm các từ khác
-
Thrust vector
vectơ lực đẩy, -
Thrust vector control
sự điều khiển vecto, thrust vector control-tvc, sự điều khiển véctơ tổng đẩy -
Thrust vector control-TVC
sự điều khiển véctơ tổng đẩy, -
Thrust vectoring nozzle
vòi phun định hướng đẩy (máy bay), vòi phun đổi hướng tia, vòi phun quay, vòi phun tạo hướng phản lực, -
Thrust washer
vòng nêm chặn, vòng chống đẩy, vòng đệm có vấu chặn, vòng đệm chặn, vòng nêm chống đỡ, vòng đệm ép, vòng đệm chặn,... -
Thruster
/ ´θrʌstə /, Danh từ: người tự đề cao (để giành một lợi thế..), Kỹ... -
Thrusting
/ ´θrʌstiη /, Kỹ thuật chung: đứt gãy nghịch chờm, -
Thrusting engine
động cơ đẩy, -
Thrustor
bộ đẩy, kích điện thủy lực, -
Thruway
Nghĩa chuyên ngành: đường chạy thẳng, đường hành lang, Nghĩa chuyên ngành:... -
Thrypsis
gãy xương nhiều mảnh, -
Thud
/ θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch,... -
Thudded
, -
Thudding
, -
Thudichum nasal specula
Nghĩa chuyên nghành: banh mũi thudichum, banh mũi thudichum, -
Thug
/ θʌg /, Danh từ: (sử học) kẻ sát nhân (thuộc một giáo phái ở Ân-độ, giết người ngoài... -
Thuggee
(sử học) môn phái sát nhân (ở Ân-độ); giáo lý của môn phái sát nhân, nghề ăn cướp; thói du côn, thói côn đồ, ' •—giz”m,... -
Thuggery
/ ´θʌgəri /, như thuggee, -
Thuggism
như thuggee,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.