- Từ điển Anh - Việt
Ticket vending machine
Xem thêm các từ khác
-
Ticket window
cửa bán vé, -
Ticket with printed destination
vé có in sẵn tên ga đến, -
Ticketed
, -
Ticketing
/ ´tikitiη /, danh từ, sự dán nhãn, sự viết nhãn (ghi giá hàng...) -
Tickets
, -
Tickicide
Danh từ: (nông) thuốc diệt ve; bét, -
Ticking
/ ´tikiη /, Danh từ: tiếng tích tắc, vải bọc (nệm, gối) (như) tick, -
Ticking-off
/ ´tikiη¸ɔf /, danh từ, số nhiều tickings-off, (thông tục) sự quở trách, sự la mắng, to give somebody a good ticking-off, mắng... -
Tickle
/ tikl /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, cảm giác ngưa ngứa, cảm giác nhột nhột, cảm... -
Tickled
Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased -
Tickler
/ ´tiklə /, Danh từ: người cù; cái lông để cù, (thông tục) vấn đề; vấn đề khó giải quyết,... -
Tickler coil
cuộn dây hồi dưỡng, cuộn dây hồi dương, -
Tickler file
phiếu lưu trữ, sổ hạn kỳ thương phiếu, -
Tickler list
sổ tay giúp trí nhớ, -
Tickles
, -
Tickling
/ 'tikliɳ /, Danh từ: sự cù, sự làm cho buồn buồn, Tính từ: làm... -
Ticklish
/ ´tikliʃ /, Tính từ: có máu buồn, đụng đến là cười (người), (thông tục) tế nhị, khó,... -
Ticklishness
/ ´tikliʃnis /, danh từ, tính hễ cứ đụng đến là cười, (nghĩa bóng) sự tế nhị, sự khó (của một vấn đề...), (từ... -
Ticks Day
ngày chuẩn giao nhận, ngày khai báo tên, ngày thứ hai kết toán, ngày trao thẻ chứng khoán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.