- Từ điển Anh - Việt
Tidal flat
Xem thêm các từ khác
-
Tidal flood
dòng triều lên, -
Tidal flow
dòng chiều, dòng triều, luồng chiều, tidal flow lane, làn kiểu dòng chiều, tidal flow system, hệ dòng chiều -
Tidal flow lane
làn đảo chiều, làn hai chiều, làn kiểu dòng chiều, -
Tidal flow system
hệ dòng chiều, -
Tidal friction
ma sát (của) thủy triều, -
Tidal gate
cửa ngăn triều, -
Tidal gravity
trọng lực thủy triều, -
Tidal harbor
cảng (phụ thuộc) thủy triều, -
Tidal harbour
cảng (phụ thuộc) thủy triều, cảng biển, cảng thủy triều, hải cảng, cảng triều, cảng thủy triều, -
Tidal head
giới hạn chiều cao triều, -
Tidal hydroelectric power station
nhà máy điện thủy triều, -
Tidal impulse
chuyển động thủy triều, -
Tidal influence
ảnh hưởng thủy triều, -
Tidal inundation
ngập lụt do triều, -
Tidal lagoon
vũng do thủy triều, -
Tidal marsh
đầm lầy (do) thủy triều, bãi đầm lầy ở biển, -
Tidal motor
máy chạy khi thuỷ triều lên xuống, -
Tidal movement
hiện tượng thủy triều, -
Tidal mud deposit
trầm tích triều, -
Tidal mud flat
bãi bùn (do) triều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.