- Từ điển Anh - Việt
Tidal stream atlas
Xem thêm các từ khác
-
Tidal train
Thành Ngữ:, tidal train, xe lửa chở cá tươi -
Tidal undulation
sóng triều, -
Tidal water
nước triều dâng, -
Tidal wave
Danh từ: sóng cồn; sóng triều, sóng lớn của đại dương (do một trận động đất gây ra), cao... -
Tidal wave limit
giới hạn truyền sóng triều, -
Tidal wind
gió triều, -
Tidal zone
vùng triều, -
Tidbit
/ ´tidbit /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) titbit, Từ đồng nghĩa: noun, bit , bite , delicacy , goody * , morsel... -
Tiddler
/ ´tidlə /, Danh từ: (thông tục) cá vun (cá rất nhỏ; nhất là cá gai hoặc cá tuế), (thông tục)... -
Tiddly
/ ´tidli /, tính từ, (thông tục) hơi say, chuếnh choáng, ngà ngà say, (thông tục) rất nhỏ, không đáng kể, -
Tiddly-winks
/ ´tidli¸wiηks /, danh từ, trò chơi trong đó các người chơi cầm một miếng nhựa tròn to ấn lên mép những miếng nhựa tròn... -
Tide
/ taid /, Danh từ: triều, thuỷ triều; con nước, nước thủy triều, dòng nước, dòng chảy, dòng,... -
Tide-bound
bị giữ do triều xuống (tàu, thuyền), -
Tide-covered
bị ngập do triều lên, -
Tide-flooded
bị ngập khi triều lên, ngập do nước triều, -
Tide-flooded land
vùng đất triều lên, -
Tide-free
không có triều, -
Tide-lock
Danh từ: cửa đập (cống) ngăn nước thủy triều, -
Tide-mark
/ ´taid¸ma:k /, danh từ, ngấn thủy triều (dấu vết do thủy triều ở mức cao nhất của nó để lại trên bờ biển..), (đùa... -
Tide-power
Danh từ: năng lượng thuỷ triều, năng lượng thủy triều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.