- Từ điển Anh - Việt
Tie, Triangular
Xem thêm các từ khác
-
Tie, Warped
tà vẹt bị cong, oằn (do bị ẩm và khô), -
Tie-adzing machine
máy đẽo gỗ tà vẹt, -
Tie-back
/ ´tai¸bæk /, Xây dựng: cọc bắt, giằng neo phía sau, Kỹ thuật chung:... -
Tie-backs
giằng neo phía sau, -
Tie-bar
/ ´tai¸ba: /, Danh từ: thanh nối, (ngành đường sắt) tà vẹt, Kỹ thuật... -
Tie-beam
/ ´tai¸bi:m /, Danh từ: kèo (rầm ngang nối các rui), Xây dựng: dầm... -
Tie-beam roof
mái vì kèo có thanh giằng, mái kèo có dây căng, -
Tie-bed
/ ´tai¸bed /, Kỹ thuật chung: lớp balat, -
Tie-bolt
bu lông nối, Danh từ: (kỹ thuật) bu-lông nối, -
Tie-breaker
Danh từ: biện pháp quyết định ai thắng khi các đấu thủ hoà nhau (đá hiệp phụ, đá luân lưu... -
Tie-clip
Danh từ: cái kẹp cà vạt, -
Tie-coat
lớp hàn nối, -
Tie-down construction
hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái (chịu lực gió), -
Tie-down diagram
bản vẽ bảo vệ, -
Tie-down point
điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần), điểm bảo vệ, -
Tie-drilling machine
máy khoan tà vẹt, -
Tie-dye
Động từ: tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải... -
Tie-dyeing
Danh từ: sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải... -
Tie-in
/ 'tai:in /, Danh từ: sự nối tiếp, sự liên tiếp, mối quan hệ, sự phù hợp, sự khít khao,Tie-in advertising
quảng cáo liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.