Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie-in promotion

Kinh tế

quảng cáo cặp đôi (hai sản phẩm)
quảng cáo hiệp thương (của nhà chế tạo và người bán lẻ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tie-in sale

    cách bán phối hợp, phương thức bán kèm, cặp đôi,
  • Tie-ins

    sự buộc chìm, sự liên kết,
  • Tie-knot

    Danh từ: nút; múi; nút thắt, giao điểm; đầu nối,
  • Tie-on

    Tính từ: có thể buộc được (về một nhãn hiệu..),
  • Tie-on label

    nhãn có lỗ để xâu dây,
  • Tie-pin

    / ´tai¸pin /, kẹp ca vát, ghim cài cà vạt, ' stikpin, danh từ
  • Tie-rod

    / tai¸rɔd /, Kỹ thuật chung: thanh căng, thanh giằng, thanh kéo, thanh nối, thanh giằng, thanh nối,...
  • Tie-rod cowshed

    chuồng bò nuôi nhốt,
  • Tie-rod extension

    sự căng dây kéo,
  • Tie-rod stretching

    sự căng dây kéo,
  • Tie-string

    băng, dải, ruy-băng, Danh từ: băng; dải; ruy-băng; sợi dây nhỏ,
  • Tie-tack

    / tai¸tæk /, như tie-pin,
  • Tie-up

    / ´tai¸ʌp /, Danh từ: mối liên hệ; sự hợp nhất, sự cộng tác, sự thoả thuận (trong kinh doanh),...
  • Tie-up of capital

    bất động hóa tiền vốn, sự phong tỏa,
  • Tie-up reinforcement

    cốt buộc, cốt nối,
  • Tie-ups at the docks

    những vấn đề, những chậm trễ ở bến tàu, những vấn đề, những chậm trễ ở các bến tàu,
  • Tie-wire for reinforcement

    sợi thép để buộc cốt thép,
  • Tie (n)

    cốt đai, thanh giằng,
  • Tie (v)

    giằng,
  • Tie Line

    Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top