- Từ điển Anh - Việt
Tied
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Cho ai thuê với điều kiện người đó làm việc cho chủ nhà (về một ngôi nhà)
- a job with tied accommodation
- một việc làm có chỗ ở
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tied-purchase provision
điều khoản mua có tính hạn chế, điều khoản mua kèm, -
Tied-up capital
vốn bất động, vốn bị phong tỏa, -
Tied-up reinforcing cage
hệ khung cốt thép buộc, -
Tied agents
các đại lý bị ràng buộc, -
Tied aid
viện trợ có điều kiện, viện trợ có ràng buộc (có điều kiện), việc trợ ràng buộc, -
Tied arch
vòm có thanh căng, vòm được nối, -
Tied concrete column
cột bê tông gia cố, -
Tied deposit
tiền gởi chuyên dụng, -
Tied ham
giăm bông bó, giăm bông cuộn, -
Tied house
Danh từ: quán rượu do một nhà máy bia sở hữu hoặc kiểm soát, cửa hiệu bị ràng buộc, bị... -
Tied joint
mối nối buộc, -
Tied list
bảng kê hàng trao đổi, -
Tied loan
tiền cho vay có ràng buộc (có điều kiện), -
Tied outlet
cửa hàng bị giằng buộc, cửa hàng bị ràng buộc, cửa hàng có ràng buộc, -
Tied retaining wall
tường chắn đất được neo, -
Tied sheet pile wall
tường cọc tấm được neo, -
Tied shop
cửa tiệm bị ràng buộc, -
Tied to woman's apron-strings
Thành Ngữ:, tied to woman's apron-strings, bị đàn bà xỏ mũi -
Tied up splicing
nối buộc, -
Tiedown ring
vòng buộc neo, vòng buộc cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.