- Từ điển Anh - Việt
Tiger-eye
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác tiger's-eye
Danh từ
Ngọc mắt mèo
Hóa học & vật liệu
croxiđolit
quặng mắt mèo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tiger-lily
Danh từ: cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía, -
Tiger-moth
Danh từ: bướm đêm có cánh vằn như da hổ, -
Tiger-shark
Danh từ: ( động từ) cá mập, -
Tiger heart
tim dạng mèo khoang, -
Tiger lily heart
tim dạng mèo khoang, -
Tiger markets
các thị trường con hổ, -
Tigerish
/ ´taigəriʃ /, tính từ, (thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp, tàn bạo, hung ác (người), -
Tigerism
Danh từ: tính hay nạt nộ, tính hùng hổ, tính tàn bạo hung ác, -
Tight
/ tait /, Tính từ: kín, không thấm, không rỉ, chặt; khó cử động, khó cởi bỏ, chật, chặt,... -
Tight-corner braking effect (phenomenon)
tác động phanh góc hẹp, -
Tight-fisted
/ ´tait¸fistid /, tính từ, chặt chẽ; keo cú, biển lận, -
Tight-fitting
Tính từ: vừa khít, bó sát, chật, -
Tight-laced
Tính từ: thắt căng (áo nịt ngực...), (bóng) nghiêm túc; chặt chẽ -
Tight-lipped
/ ´tait¸lipt /, Tính từ: mím môi; có vẻ dữ tợn, kiềm chế, nén tình cảm, Từ... -
Tight-money policy
chính sách tiền chặt, -
Tight (-and-) strong seam
mối hàn chắc và kín, -
Tight Monetary Policy
chính sách tiền tệ thắt chặt, -
Tight bargain
giao dịch lãi rất ít, -
Tight barrel
thùng chứa rượu vang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.