- Từ điển Anh - Việt
Tight loop
Xem thêm các từ khác
-
Tight market
thị trường chặt chẽ, thị trường cung bất ứng cầu, thị trường cung không đủ cầu, thị trường khan hiếm, -
Tight money
tiền khan hiếm, tiền khan hiếm, hạn chế, mắc mỏ, tiền khó vay, tiền tệ hạn hẹp, -
Tight money market
thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt, -
Tight money policy
chính sách lãi suất cao, chính sách siết chặt tiền tệ, siết chặt tín dụng, chính sách xiết chặt tiền tệ, -
Tight nut
đai ốc siết, đai ốc bít, -
Tight pack
sản phẩm bao gói trong chân không, sự đóng gói trong chân không, khối xây đá hộc đặc, tường kè chặt, -
Tight pick
sợi ngang căng, sợi ngang căng chặt, -
Tight pulley
bánh đai chủ động, -
Tight riveting
sự tán khít, mối tán khít, -
Tight rope
dây căng, -
Tight sand-stone
cát kết chặt, -
Tight seam
mối hàn kín, mối nối kín, -
Tight sheathing
bao kín, lớp bọc kín, vỏ kín, -
Tight ship
tàu không rò rỉ, -
Tight side
nhánh chủ động (đai truyền), nhánh chủ động (đai truyền), -
Tight soil
đất chặt, -
Tight sponge
bột nhào đặc, bột nhào quánh, -
Tight spooling
sự cuốn chặt, -
Tight spot
chỗ eo lại, chỗ thắt lại, -
Tight turn
cua gấp, cua tay áo, chỗ ngoặt gấp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.