- Từ điển Anh - Việt
Tiling batten
Xem thêm các từ khác
-
Till
/ til /, Danh từ: ngăn kéo để tiền (có thiết bị để ghi nhận số tiền), Danh... -
Till all hours
Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng -
Till basket
giỏ lưới của nồi thanh trùng, -
Till cancelled
cho đến khi hủy bỏ (quảng cáo ngoài trời), -
Till forbid
cho đến khi hủy bỏ, -
Till money
tiền ngăn kéo (tiền thu chi hàng ngày), tiền ngăn kéo (tiền thu chi hằng ngày), tiền thu chi hàng ngày, -
Till the cow comes home
Thành Ngữ:, till the cow comes home, mãi mãi, lâu dài, vô tận -
Till the cows come home
Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài -
Tillable
/ ´tiləbl /, Tính từ: có thể trồng trọt cày cấy được (đất...), Cơ... -
Tillage
/ ´tilidʒ /, Danh từ: sự làm đất để canh tác, Đất trồng trọt, Cơ khí... -
Tilled
, -
Tiller
/ ´tilə /, Danh từ: người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy... -
Tiller-room
buồng cần lái, -
Tiller room
buồng lái, -
Tiller rope
cáp cần lái (đống tàu), -
Tiller steering
cơ cấu lái có trục quay (ở rơ moóc), -
Tillet (e)
sét tảng lăn, -
Tilley ear dressing forcep
Nghĩa chuyên nghành: kẹp giữ gạc tai tiley, kẹp giữ gạc tai tiley, -
Tilling
Danh từ: việc cày bừa, việc làm đất, việc làm đất, việc canh tác, the tilling shows the tiller -
Tillman's reagent
thuốc thử tillman,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.