- Từ điển Anh - Việt
Timber cladding structure
Xem thêm các từ khác
-
Timber connector
bản nối gỗ, đinh ghép nối, chốt, mộng gỗ, then, -
Timber construction
kết cấu bằng gỗ, công trình bằng gỗ, glued timber construction, công trình bằng gỗ dán -
Timber covering
tấm đệm gỗ, ván lát, -
Timber crib
rọ gỗ, cũi gỗ, lồng gỗ, rock fill timber crib, lồng gỗ chất đầy đá -
Timber crip dam
đập cũi gỗ, -
Timber culvert
máng tháo nước bằng gỗ, mái nhà phụ dốc một bên nước bằng gỗ, -
Timber dam
đập (khung) gỗ, đập bằng gỗ, đập gỗ, a frame timber dam, đập khung gỗ chữ a -
Timber dog
đinh đĩa (đóng vào gỗ), đinh hai mỏ, đinh vấu, -
Timber drier
thiết bị sấy gỗ, lò sấy gỗ, -
Timber dryer
máy phơi gỗ, sấy gỗ, -
Timber drying
sự phơi gỗ, sấy gỗ, -
Timber drying chamber
buồng sấy gỗ, -
Timber drying shed
buồng sấy gỗ, -
Timber dubbing
dọn gỗ, -
Timber export
xuất khẩu gỗ, -
Timber exporting industry
công nghiệp xuất khẩu gỗ, -
Timber float
bè gỗ, bè gỗ, -
Timber floor
sàn gỗ, sàn gỗ, -
Timber floor of bridge
bề mặt mặt lát cầu bằng (dầm và ván) gỗ, -
Timber flooring
tấm lát sàn bằng gỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.