- Từ điển Anh - Việt
Time-clock
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Đồng hồ ghi giờ làm việc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Time-clock control
đồng hồ thời gian, rơle thời gian, -
Time-clock defrosting
phá băng theo chu kỳ, -
Time-code technique
kỹ thuật mã giờ, -
Time-consistent busy hour
giờ cao điểm trung bình, -
Time-constant
/ ´taim¸kɔnstənt /, Điện lạnh: không đổi (theo thời gian), -
Time-consuming
/ ´taimkən¸sju:miη /, tính từ, tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian, -
Time-current characteristics
đặc tuyến dòng điện-thời gian, -
Time-current relay
rơle dòng thời gian, -
Time-deformation curve
đường cong biến dạng theo thời gian, -
Time-delay circuit
mạch trễ thời gian, -
Time-delay closing relay
rơle đóng chậm, -
Time-delay fuse
cầu chì trễ thời gian, -
Time-delay opening relay
rơle mở tác động trễ, -
Time-delay relay
rơle thời trễ, rơle trễ thời gian, rơle trì hoãn, -
Time-delay starting relay
rơle khởi động chậm, -
Time-delay stop relay
rơle dừng tác động trễ, -
Time-dependent
/ ´taimdi¸pendənt /, Vật lý: phụ thuộc thời gian, (adj) phụ thuộc thời gian, -
Time-dependent deformation
biến dạng theo thời gian, -
Time-dependent maintenance of permanent way
bảo dưỡng đường sắt theo thời gian, -
Time-depth chart
biểu đồ thời gian-độ sâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.