- Từ điển Anh - Việt
Time shipment
Xem thêm các từ khác
-
Time signal
tín hiệu thời gian, -
Time signal service
dịch vụ tín hiệu giờ, -
Time signals
các tín hiệu giờ, -
Time slice
khoảng thời gian, lát thời gian, phân chia thời gian, major time slice, khoảng thời gian chính, minor time slice, khoảng thời gian phụ -
Time slicing
sự chia lát thời gian, sự phân khoảng thời gian, sự phân chia thời gian, phân chia thời gian, sự cắt lát thời gian, sự phân... -
Time slot
khoảng cách của thời gian, khe thời gian, empty time slot, khe thời gian trống, prime time slot, khe thời gian chính, time slot interchange... -
Time slot (in multiplexing)
khe thời gian, -
Time slot interchanger
bộ hoán đổi khe thời gian, -
Time slot pattern
mẫu khe thời gian, -
Time source
đồng hồ, nguồn thời gian, -
Time space
thời-không gian, -
Time span
đoạn thời, -
Time spread
tản khai theo kỳ hạn, -
Time stage
tầng định thời, -
Time stamp
dấu hiệu thời gian, nhãn thời gian, -
Time standard
chuẩn thời gian, mẫu chuẩn thời gian, tiêu chuẩn thời gian, -
Time step
bước nhảy thời gian, reversible time step, bước nhảy thời gian thuận nghịch -
Time study
sự bấm giờ, định mức giờ công, định mức thời gian, nghiên cứu thời gian (lao động), -
Time switch
công tắc định thời gian, bộ chuyển mạch định thời, bộ hẹn giờ, rơle định thời, rơle đồng hồ, rơle thời gian, -
Time switch operate by a synchronous motor
cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.