- Từ điển Anh - Việt
Timing disk
Xem thêm các từ khác
-
Timing dissemination satellite
vệ tinh phát thanh thời gian, -
Timing equipment
thanh ghi đồng hồ, bộ định thời khoảng, thiết bị định thời, -
Timing error
lỗi định thời, sai số định giờ, -
Timing gear
bánh răng định giờ, bộ phân phối (trong động cơ đối trong), bánh răng cam, bánh răng điều phối, cấu điều phối, cấu... -
Timing gear cover
nắp cơ cấu định thời, -
Timing gear housing
hộp cơ cấu định thời, -
Timing gears casing
cat-te bánh xe răng phân phối, bánh khía thời chuẩn, -
Timing generation
máy phát theo thời gian, -
Timing generator
máy tạo sóng định thời, bộ phát khoảng thời gian, bộ tạo dao động chủ, máy phát định thời, máy phát theo thời gian,... -
Timing information
thông tin nhịp thời gian, -
Timing irrigation
tưới định kỳ, -
Timing jitter
sự biến động thời gian, -
Timing light
đèn cân lửa, -
Timing line
tuyến tính thời gian (địa chấn), lằn gạch canh thì, -
Timing loop
vòng lặp định thời, -
Timing mark
dấu (điểm) đánh lửa, dấu cân cam, dấu cân lửa, mốc điều chỉnh đánh lửa, mốc định thời đánh lửa, dấu hiệu thời... -
Timing mechanism
cơ cấu định thời gian, -
Timing motor
động cơ có chương trình hóa, cơ cấu định thời gian, động cơ định thời, động cơ đồng hồ, -
Timing nut
bánh đai có răng, -
Timing of ignition
sự điều chỉnh đánh lửa, sự định thời đánh lửa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.