- Từ điển Anh - Việt
Tinted glass/ intransparent glass
Xem thêm các từ khác
-
Tinted glass or tinted windows or (informal) tints
kính chống chói (đã phủ màu), -
Tinted paint
sơn màu, -
Tinted spectacles
kính râm, -
Tinted windshield
kính gió trước mờ, -
Tinter
Danh từ: người tô màu, thợ nhuộm, kính màu trong đèn chiếu, (thông tục) phim màu (điện ảnh),... -
Tinting
/ ´tintiη /, Hóa học & vật liệu: sự bôi màu, sự tạo sắc, Kỹ thuật... -
Tinting strength
khả năng sơn, -
Tintinnabula
Số nhiều của .tintinnabulum:, -
Tintinnabulation
/ ¸tinti¸næbju´leiʃən /, Danh từ: tiếng leng keng của nhiều chuông, Từ... -
Tintinnabulum
Danh từ số nhiều .tintinnabula:, -
Tintomeker
máy so màu, sắc kế, -
Tintometer
/ tin´tɔmitə /, Danh từ: (kỹ thuật) cái đo màu, Y học: máy đối... -
Tintometry
(phép) đo màu, -
Tints
, -
Tinty
/ ´tinti /, tính từ, loè loẹt, sặc sỡ, -
Tinware
Danh từ: hàng thiếc, đồ thiếc, đồ thiếc, dụng cụ tráng thiếc, hàng thiếc, hàng thiếc, đồ... -
Tiny
/ 'taini /, Tính từ: rất nhỏ, nhỏ xíu, bé tí, Kỹ thuật chung: nhỏ... -
Tiny crack
vết rạn li ti, -
Tiny fish
cá bột, cá con, -
Tiny model
tiểu mô hình,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.