- Từ điển Anh - Việt
Tire shreds
Mục lục |
/ʃred/
Chuyên ngành
Danh từ
( số nhiều) Vụn lốp, các mẩu lốp cũ băm cắt nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Negative approach
/ /, Danh từ: phương pháp chọn-bỏ, -
Positive approach
/ đang chờ hoàn thiện /, Danh từ: phương pháp chọn-cho, -
Play-date
Danh từ: hẹn chơi chung, buổi cùng chơi (mỹ), -
Bar conveyor
Danh từ: băng chuyền thanh ngang, băng chuyền cấp liệu, -
Male Blade Assembly
Danh từ: phích 3 chấu, phích 3 ngạnh, -
Gang flat
Danh từ: Ổ cắm phích dẹt nhiều lỗ, -
Hội thảo truyền hình
Danh từ: video conference, -
Tùy thuộc
phó từ, subject to -
In-dash
bảng điều khiển điện tử(ô tô), -
Productization
Nghĩa chuyên ngành: sản phẩm hóa, -
Newsbyte
Danh từ: tin vắn, tin ngắn, -
Multi-platform
Danh từ: Đa nền tảng, giống cross-platform -
Green shoots
Danh từ: tái sinh, phục sinh, khởi sắc, có tín hiệu khả quan, -
Legacy data
Danh từ: dữ liệu lưu cữu (lỗi thời), dữ liệu lưu niên, dữ liệu ( thông tin ) được lưu trong... -
Bá đạo
Tính từ: undefeated, invincible (lóng), heretic, -
Thuja
trắc bách diệp, bách diệp, -
Hosta
danh từ, cây ngọc trâm -
Lippy
Tính từ: hỗn hào, xấc xược, vô lễ, Tính từ: có môi mọng, môi... -
Phụ sản
Danh từ: maternity; như thai sản, -
Penalty box
Danh từ: Ô phạt, ngăn/khoang phạt vi phạm luật trong môn khúc côn cầu (hookey)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.