- Từ điển Anh - Việt
Tithium (base) grease
Xem thêm các từ khác
-
Titian
Tính từ: (tóc) màu hung bóng, hung sáng, -
Titillate
/ 'titileit /, Ngoại động từ: kích động, kích thích (ai; nhất là về tình dục), cù, làm cho buồn... -
Titillating
/ ´titi¸leitiη /, tính từ, kích thích, kích động, buồn cười, mắc cười, a middly titillating film, một bộ phim hơi có chút... -
Titillation
/ ¸titi´leiʃən /, Danh từ: sự kích động, sự kích thích (nhất là về tình dục), sự cù, sự... -
Titillative
Tính từ: kích thích; kích động, -
Titillomania
ám ảnh gãi, -
Titivate
/ ´titi¸veit /, Ngoại động từ: (thông tục) làm cho thanh lịch, làm cho quyến rũ; trang điểm, chải... -
Titivation
/ ¸titi´veiʃən /, danh từ, (thông tục) sự trang điểm, sự chải chuốt, sự làm dáng, -
Titlark
/ ´tit¸la:k /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ đồng (như) titling, -
Title
/ ˈtaɪtl /, Danh từ: (to sth / to do sth) (law) quyền sở hữu (bĐs), giấy tờ xác nhận quyền sở... -
Title-deed
/ ´taitl¸di:d /, Danh từ: (pháp lý) chứng thư (tài liệu hợp pháp chứng minh quyền sở hữu của... -
Title-domain
/ 'taitl'doumein /, miền tên, -
Title-domain-name
tên miền, -
Title-holder
/ ´taitl¸houldə /, danh từ, (thể dục thể thao) nhà vô địch, the british 800 metres title-holder, nhà vô địch cự ly 800 mét người... -
Title-page
/ ´taitl¸peidʒ /, danh từ, (ngành in) trang trên sách; trang bìa giả, -
Title-part
Danh từ: nhân vật trong vở kịch.. được dùng làm tên cho vở kịch, -
Title-region
vùng tiêu đề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.