- Từ điển Anh - Việt
Title to goods
Xem thêm các từ khác
-
Title to property
quyền sở hữu tài sản, -
Title word
từ khóa, -
Titled
/ ´taitəld /, Tính từ: có tước vị, có danh hiệu quý tộc, -
Titled turret
đầu tovonve trục nghiêng, -
Titleless
Tính từ: không có tên; không có nhan đề, không có tước vị, không có danh hiệu, -
Titler
Danh từ: máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít, -
Titles for columns
tiêu đề cột, -
Titling
/ ´taitliη /, danh từ, (động vật học) chim sẻ đồng (như) titlark, (động vật học) chim sẻ ngô (như) titmouse, -
Titling font
kiểu chữ nhấn mạnh, kiểu chữ tít, -
Titling gate weir
đập có cửa van chắn, -
Titling moment
mômen lật, -
Titling table
bàn nghiêng vạn năng, -
Titlist
Danh từ: nhân vật có chức tước; chức vị, -
Titmice
Danh từ số nhiều của .titmouse: như titmouse, -
Titmouse
/ ´tit¸maus /, Danh từ, số nhiều .titmice: (động vật học) chim sẻ ngô (như) titling, -
Titrant
/ ´taitrənt /, Kỹ thuật chung: dung dịch tiêu chuẩn, Kinh tế: dung dịch... -
Titrate
/ ´tai¸treit /, Ngoại động từ: chuẩn độ (dụng dịch); xác định tuổi (hợp kim vàng...),Titrate acidity
độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩnTitrate acidity test
sự xác định độ axit chuẩn,Titration
/ ¸tai´treiʃən /, Danh từ: sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.