- Từ điển Anh - Việt
To be a bit lubricated
Xem thêm các từ khác
-
To be a bundle of nerves
Thành Ngữ:, to be a bundle of nerves, rất lo âu khắc khoải -
To be a burden to sb
Idioms: to be a burden to sb, là một gánh nặng cho người nào -
To be a church-goer
Idioms: to be a church -goer, người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ -
To be a comfort to sb
Idioms: to be a comfort to sb, là nguồn an ủi của người nào -
To be a connoisseur of antiques
Idioms: to be a connoisseur of antiques, sành về đồ cổ -
To be a dab at sth
Idioms: to be a dab at sth, hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì -
To be a dead ringer for sb
Thành Ngữ:, to be a dead ringer for sb, rất giống ai về bề ngoài -
To be a dog in the manger
Thành Ngữ:, to be a dog in the manger, như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái... -
To be a drug on the market
Idioms: to be a drug on the market, (hàng hóa)là một món hàng ế trên thị trường -
To be a favourite of sb; to be sb's favourite
Idioms: to be a favourite of sb ; to be sb 's favourite, Được người nào yêu mến -
To be a fiasco
Idioms: to be a fiasco, thất bại to -
To be a fiend at football
Idioms: to be a fiend at football, kẻ tài ba về bóng đá -
To be a fluent speaker
Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát -
To be a foe to sth
Idioms: to be a foe to sth, nghịch với điều gì -
To be a fool for one's pains
Thành Ngữ:, to be a fool for one's pains, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì -
To be a fool to...
Thành Ngữ:, to be a fool to ..., không ra cái thớ gì khi đem so sánh với... -
To be a frequent caller at sb's house
Idioms: to be a frequent caller at sb 's house, năng tới lui nhà người nào -
To be a gentleman of leisure; to lead a gentleman's life
Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.