- Từ điển Anh - Việt
To be at a stand
Xem thêm các từ khác
-
To be at a work
Idioms: to be at a work, Đang làm việc -
To be at an ebb
Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, to be at an ebb ; to be at a low ebb, ở trong tình hình khó khăn -
To be at an end
Ở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp, to be at an ebb ; to be at a low ebb, ở trong tình hình khó khăn -
To be at an end; to come to an end
Idioms: to be at an end ; to come to an end, hoàn thành, kết liễu, kết thúc -
To be at bat
Thành Ngữ:, to be at bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giữ một vị trí quan trọng (đánh bóng... -
To be at cross-purposes
Idioms: to be at cross -purposes, hiểu lầm -
To be at dinner
Idioms: to be at dinner, Đang ăn cơm -
To be at enmity with sb.
Idioms: to be at enmity with sb ., thù địch với ai -
To be at fault
Idioms: to be at fault, mất hơi một con mồi -
To be at feud with sb
Idioms: to be at feud with sb, cừu địch với người nào -
To be at grips
Thành Ngữ:, to be at grips, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền anh) -
To be at grips with the enemy
Idioms: to be at grips with the enemy, vật lộn với địch thủ -
To be at handgrips with sb
Idioms: to be at handgrips with sb, Đánh nhau với người nào -
To be at issue on a question
Idioms: to be at issue on a question, Đang thảo luận về một vấn đề -
To be at its height
Idioms: to be at its height, lên đến đỉnh cao nhất -
To be at large
Idioms: to be at large, Được tự do
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.