- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be at one with sb
Idioms: to be at one with sb, Đồng ý với người nào -
To be at play
Idioms: to be at play, Đang chơi -
To be at puberty
Idioms: to be at puberty, Đến tuổi dậy thì -
To be at sb's beck and call
Idioms: to be at sb 's beck and call, hoàn toàn tuân lệnh ai, chịu sự sai khiến, ngoan ngoãn phục tùng... -
To be at sb's elbow
Idioms: to be at sb 's elbow, Đứng bên cạnh người nào -
To be at sb's heels
Idioms: to be at sb 's heels, theo bén gót ai -
To be at sb's service
Idioms: to be at sb 's service, sẵn sàng giúp đỡ ai -
To be at someone's beck and call
Thành Ngữ:, to be at someone's beck and call, hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng... -
To be at stake
Idioms: to be at stake, bị lâm nguy, đang bị đe dọa -
To be at stand
Idioms: to be at stand, không tiến lên được, lúng túng -
To be at strife (with)
Idioms: to be at strife ( with ), xung đột(với) -
To be at the back of sb
Idioms: to be at the back of sb, Đứng sau lưng người nào, ủng hộ người nào -
To be at the back of somebody
Thành Ngữ:, to be at the back of somebody, đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm... -
To be at the back of something
Thành Ngữ:, to be at the back of something, biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của... -
To be at the end of one's resources
Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương -
To be at the end of one's tether
Thành Ngữ:, to be at the end of one's tether, tether -
To be at the front
Idioms: to be at the front, tại mặt trận -
To be at the helm
Idioms: to be at the helm, cầm lái, quản lý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.