- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To be brought to an early grave
Idioms: to be brought to an early grave, chết non, chết yểu -
To be brought to bed
Idioms: to be brought to bed, sinh đẻ -
To be brought up in lavender
Thành Ngữ:, to be brought up in lavender, được nuông chiều -
To be brought up in the spirit of duty
Idioms: to be brought up in the spirit of duty, Được giáo dục theo tinh thần trách nhiệm -
To be brown off
Idioms: to be brown off, (thtục)chán -
To be buffeted by the crowd
Idioms: to be buffeted by the crowd, bị đám đông đẩy tới -
To be bumptious
Idioms: to be bumptious, làm oai, làm cao, tự phụ -
To be bunged up
Idioms: to be bunged up, bị nghẹt mũi -
To be burdened with debts
Idioms: to be burdened with debts, nợ chất chồng -
To be buried in thoughts
Idioms: to be buried in thoughts, chìm đắm trong suy nghồ -
To be burning to do sth
Idioms: to be burning to do sth, nóng lòng làm gì -
To be burnt alive
Idioms: to be burnt alive, bị thiêu sống -
To be burried with military honours
Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội -
To be bursting to do sth
Idioms: to be bursting to do sth, hăng hái để làm cái gì -
To be bursting with a secret; to be bursting to tell a secret
Idioms: to be bursting with a secret ; to be bursting to tell a secret, nóng lòng muốn nói điều bí mật -
To be bursting with delight
Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên -
To be bursting with pride
Idioms: to be bursting with pride, tràn đầy sự kiêu hãnh -
To be bushwhacked
Idioms: to be bushwhacked, bị phục kích -
To be busy as a bee
Idioms: to be busy as a bee, bận rộn lu bù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.